10 Myths About Cosmetic Surgery: Debunked by Experts

Khám bệnh tổng quát là gì? Bao gồm những gì?

Khám bệnh tổng quát phương pháp kiểm tra sức khỏe toàn diện, nhằm phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

Mục lục

Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người. Để bảo vệ và chăm sóc tốt cho cơ thể, việc khám bệnh tổng quát định kỳ là vô cùng cần thiết. Ở mỗi độ tuổi sẽ có những vấn đề sức khỏe đặc trưng. Vì vậy, việc phân loại khám bệnh tổng quát theo độ tuổi là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đưa ra gói khám phù hợp với bệnh lý thường gặp ở từng nhóm tuổi.

Khám bệnh tổng quát giúp kiểm soát tốt các bệnh lý tiềm ẩn
Khám bệnh tổng quát giúp kiểm soát tốt các bệnh lý tiềm ẩn

Khám bệnh tổng quát là gì?

Khám bệnh tổng quát là quá trình kiểm tra định kỳ nhằm đánh giá chức năng và hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe. Hỗ trợ phát hiện, theo dõi bệnh lý liên quan đến tim mạch, hệ hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa,…

Khám là cách tốt nhất để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời
Khám là cách tốt nhất để phát hiện bệnh và điều trị kịp thời

Dựa trên kết quả thăm khám và xét nghiệm, bác sĩ sẽ giải thích các chỉ số cụ thể. Qua đó đưa ra các chỉ định bổ sung nếu phát hiện dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, bác sĩ sẽ tư vấn thêm cho bạn về cách điều trị, chế độ ăn uống và lối sống khoa học. Việc kiểm tra định kỳ cũng giúp bạn quản lý sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Danh mục trong gói khám bệnh tổng quát

Khám bệnh tổng quát bao gồm các danh mục sau đây:

Kiểm tra các chỉ số thể lực

Đo mạch, huyết áp, chiều cao, và cân nặng để đánh giá sức khỏe tổng thể. 

Khám mắt

Kiểm tra thị lực và tư vấn về cách phòng ngừa, điều trị các bệnh lý về mắt nếu cần.

Khám răng miệng

Kiểm tra sâu răng, vôi răng, viêm nướu, và các bệnh lý khác liên quan đến răng miệng.

Khám răng miệng tổng quát

Khám tai mũi họng

Phát hiện các bệnh lý về xoang, dây thanh quản, hoặc viêm họng mạn tính để điều trị kịp thời.

Khám nội tổng quát

Kiểm tra các nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiêu hóa, hô hấp, và hệ tiết niệu. Đây là danh mục khám sức khỏe cần thiết giúp bạn kịp thời phát hiện và phòng ngừa bệnh.

Xét nghiệm máu tổng quát

Đánh giá các chỉ số quan trọng như: 

  • Đường huyết (Glucose)
  • Chức năng thận (Ure, Creatinin)
  • Chức năng gan (AST, ALT, GGT)
  • Mỡ máu (Cholesterol, Triglycerid, LDL, HDL)
  • Aid uric (phát hiện viêm khớp, gout)
  • Huyết thanh chẩn đoán viêm gan A, B, C.

Tổng phân tích nước tiểu

Xác định thành phần trong nước tiểu như: Hồng cầu, bạch cầu, đường, đạm, độ pH.  Qúa trình phân tích nước tiểu giúp đánh giá sức khỏe đường tiết niệu và các cơ quan liên quan.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang tim phổi để phát hiện bệnh lý liên quan đến phổi và tim.
  • Siêu âm ổ bụng tổng quát để kiểm tra các cơ quan nội tạng.
  • Siêu âm tuyến tiền liệt (đối với nam giới).
  • Siêu âm vú, tử cung, buồng trứng (đối với nữ giới).

Những nội dung này giúp phát hiện sớm các bệnh lý và ngăn ngừa những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn, từ đó đề xuất các phương pháp điều trị và chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Danh mục khám sức khỏe tổng quát rất đa dạng
Danh mục khám sức khỏe tổng quát rất đa dạng

Xét nghiệm cần thực hiện theo độ tuổi khi khám bệnh tổng quát

Ở độ tuổi, mỗi giới có các xét nghiệm và sàng lọc khác nhau, cụ thể:

Người 20 tuổi

Đối với nam giới

  • Ung thư da, đặc biệt nguy hiểm nếu xuất hiện các đốm nâu hoặc đen bất thường.
  • Ung thư tinh hoàn
  • Cholesterol cao: Kiểm soát cholesterol từ sớm giúp phòng ngừa bệnh tim mạch sau này.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Khám tinh hoàn, khám da liễu, xét nghiệm cholesterol.

Đối với nữ giới

  • Nguy cơ ung thư da cũng cao, cần kiểm tra các dấu hiệu bất thường trên da.
  • Ung thư cổ tử cung do HPV: Virus HPV có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung nếu không phát hiện và điều trị kịp thời.
  • Cholesterol cao: Giúp phòng ngừa các bệnh tim mạch về lâu dài.
  • Ung thư vú, nhất là với những người có tiền sử gia đình.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Khám da liễu, kiểm tra huyết áp, khám vùng chậu và xét nghiệm PAP smear, xét nghiệm cholesterol.
Một số xét nghiệm sẽ được thực hiện theo từng độ tuổi cụ thể
Một số xét nghiệm sẽ được thực hiện theo từng độ tuổi cụ thể

Người 30 tuổi

Đối với nam giới

  • Tiểu đường type 2: Đặc biệt là ở nam giới thừa cân hoặc có lối sống ít vận động.
  • Ung thư da thường gặp ở những người có nhiều nốt ruồi hoặc tiếp xúc với ánh nắng mạnh.
  • Bệnh tim: Nguy cơ cao hơn ở những người có cholesterol cao, huyết áp cao, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Ung thư tinh hoàn: Nguy cơ thường xuất hiện ở nam giới trẻ tuổi.
  • Ung thư đại trực tràng: Bệnh phổ biến hơn ở người lớn tuổi nhưng có thể phòng ngừa thông qua sàng lọc định kỳ.
  • Các loại xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Xét nghiệm đường huyết nên kiểm tra 5 năm/lần (nếu có thừa cân hoặc nguy cơ cao, nên kiểm tra hàng năm), khám tinh hoàn, xét nghiệm cholesterol, sàng lọc ung thư đại trực tràng, sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến.

Đối với nữ giới

  • Ung thư cổ tử cung: Thường liên quan đến nhiễm HPV.
  • Ung thư vú: Nguy cơ cao hơn nếu gia đình có tiền sử ung thư vú.
  • Tiểu đường type 2: Đặc biệt cần theo dõi nếu có tiền sử gia đình hoặc thừa cân.
  • Các loại xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Khám vùng chậu và xét nghiệm Pap, khám vú và chụp nhũ ảnh, xét nghiệm đường
  • huyết nên kiểm tra 5 năm/lần (nếu thừa cân hoặc có yếu tố nguy cơ cao nên kiểm tra thường xuyên).
Đối với nữ giới cần kiểm tra sức khỏe định kỳ theo từng độ tuổi
Đối với nữ giới cần kiểm tra sức khỏe định kỳ theo từng độ tuổi

Người 40 tuổi

Đối với nam giới

  • Bệnh tim: Nguy cơ tăng cao nếu có cholesterol cao, huyết áp cao, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Thường xuất hiện ở nam giới trung niên trở lên.
  • Ung thư đại trực tràng: Phổ biến hơn ở người lớn tuổi, nhưng sàng lọc sớm giúp phát hiện và phòng ngừa.
  • Ung thư da: Đặc biệt đối với những người thường xuyên tiếp xúc ánh nắng hoặc có nhiều nốt ruồi.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Xét nghiệm đường huyết nên kiểm tra mỗi 3 năm/lần để đánh giá nguy cơ tiểu đường, sàng lọc bệnh tim, sàng lọc ung thư đại trực tràng, khám da liễu, khám tuyến tiền liệt.

Đối với nữ giới

  • Ung thư buồng trứng: Thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Ung thư vú: Nguy cơ tăng cao với phụ nữ lớn tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.
  • Bệnh tim: Cần theo dõi do nguy cơ gia tăng sau mãn kinh.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Chụp nhũ ảnh, xét nghiệm mật độ xương, sàng lọc ung thư buồng trứng, xét nghiệm đường huyết và cholesterol.
Kiểm tra tai, mũi, họng là một trong những danh mục nằm trong khám sức khỏe tổng quát
Kiểm tra tai, mũi, họng là một trong những danh mục nằm trong khám sức khỏe tổng quát

Người 50 tuổi

Đối với nam giới

  • Bệnh tim: Nguy cơ cao với lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Ung thư đại tràng: Có thể phòng ngừa và phát hiện sớm thông qua sàng lọc định kỳ.
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Thường gặp ở nam giới trung niên và lớn tuổi.
  • Đột quỵ: Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, tiểu đường, và cholesterol cao.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Sàng lọc ung thư đại tràng, xét nghiệm cholesterol, khám tinh hoàn thực hiện mỗi 3 năm/lần.

Đối với nữ giới

  • Ung thư đại tràng: Nguy cơ cao ở phụ nữ lớn tuổi, có thể phòng ngừa qua sàng lọc sớm.
  • Ung thư buồng trứng: Thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Bệnh tim: Là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ, đặc biệt sau mãn kinh.
  • Đột quỵ: Nguy cơ tăng cao với các yếu tố như tiểu đường, cao huyết áp.
  • Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh do suy giảm estrogen.
  • Các xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Xét nghiệm mật độ xương, sàng lọc ung thư đại trực tràng, sàng lọc ung thư buồng trứng, sàng lọc bệnh tim, xét nghiệm đường huyết 2 năm/lần (nếu có nguy cơ thừa cân thì thực hiện mỗi năm), khám da, vùng chậu, xét nghiệm Pap, chụp nhũ ảnh.
Phụ nữ ở độ tuổi 50 nên sàng lọc tim để đảm bảo an toàn
Phụ nữ ở độ tuổi 50 nên sàng lọc tim để đảm bảo an toàn

Người 60 tuổi trở lên

Đối với nam giới

  • Các loại bệnh: Ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại tràng, đột quỵ.
  • Các loại xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Xét nghiệm cholesterol, sàng lọc bệnh tim và khám tuyến tiền liệt, sàng lọc ung thư đại tràng hàng năm.

Đối với nữ giới

  • Các loại bệnh: loãng xương, đột quỵ, bệnh tim, ung thư đại tràng.
  • Các loại xét nghiệm và sàng lọc khuyến nghị: Sàng lọc ung thư đại tràng hàng năm, soi đại tràng sàng lọc hàng năm, xét nghiệm mật độ xương 2 năm/lần, khám phụ khoa và xét nghiệm Pap, sàng lọc bệnh tim mạch.

Một số lưu ý trước khi khám bệnh tổng quát

Để việc thăm khám bệnh tổng quát đạt hiệu quả cao, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

Giữ tâm lý thoải mái

Không lo lắng, cố gắng thư giãn, tập thể dục nhẹ nhàng để có giấc ngủ ngon trước khi khám.

Nhịn ăn

Nếu xét nghiệm máu hoặc nội soi dạ dày, bạn phải nhịn ănt 4 – 6 giờ trước khi thực hiện.

Tránh tiêu thụ caffeine

Không uống cà phê, trà hoặc các đồ uống có chứa caffeine. Vì đây là các loại đồ uóng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Cà phê có thể cản trở kết quả xét nghiệm máu bởi nó chứa caffeine có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm của bạn.

Thông báo với bác sĩ

Nếu bạn đang mang thai, hoặc có các dụng cụ kim loại như:

  • Máy phá rung tim
  • Răng giả
  • Máy trợ thính
  • Đinh nội tủy
  • Nẹp xương,... 

Bạn nên thông báo với bác sĩ trước khi thực hiện để đảm bảo an toàn trong quá trình khám bệnh. 

Mang theo hồ sơ y tế

Đem theo toa thuốc, kết quả xét nghiệm và các chẩn đoán hình ảnh từ các lần khám trước đó. Đối với trẻ em, hãy mang theo sổ tiêm chủng hoặc phiếu theo dõi tiêm chủng.

Ngoài ra, mỗi xét nghiệm đều có những lưu ý riêng:

  • Xét nghiệm máu: Nhịn ăn ít nhất 4 – 6 giờ, chỉ uống nước lọc, không ăn sáng, không uống sữa và tránh các chất kích thích như trà, cà phê, thuốc lá.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Lấy mẫu nước tiểu giữa dòng (bỏ phần đầu và cuối dòng). Đảm bảo thông tin cá nhân chính xác trên ống chứa mẫu nước tiểu.
  • Xét nghiệm tế bào cổ tử cung: Thực hiện cho phụ nữ đã quan hệ tình dục, tránh xét nghiệm khi đang có kinh nguyệt.
    Siêu âm ổ bụng: Uống khoảng 500ml nước lọc và nhịn tiểu khoảng 1 giờ trước khi thực hiện để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Chụp X-quang: Nếu bạn nghi ngờ có thai hoặc đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ. Với chụp X-quang tuyến vú, không sử dụng các sản phẩm khử mùi hay chống mồ hôi trước khi chụp.

Chú ý thực hiện đầy đủ các hướng dẫn trên để quá trình thăm khám diễn ra thuận lợi và đạt được kết quả chính xác nhất.

Nắm rõ một số lưu ý khi thực hiện khám sức khỏe tổng quát
Nắm rõ một số lưu ý khi thực hiện khám sức khỏe tổng quát

Chi phí khám bệnh tổng quát bao nhiêu?

Hiện nay, chi phí khám tổng quát thường dao động từ 2.000.000 - 4.000.000 đồng/lần khám. Đây là mức chi phí đã bao gồm các danh mục như:

  • Khám nội và ngoại tổng quát
  • Chẩn đoán hình ảnh
  • Thăm dò chức năng 
  • Các xét nghiệm cơ bản.
Chi phí khám bệnh tổng quát dao động từ 2.000.000 - 4.000.000 đồng
Chi phí khám bệnh tổng quát dao động từ 2.000.000 - 4.000.000 đồng

Nếu muốn tầm soát bệnh lý chuyên sâu như nội soi, chụp CT, MRI thì chi phí khám sẽ cao hơn. Mức giá này tùy thuộc vào cơ sở y tế bạn lựa chọn và dịch vụ đi kèm trong gói khám.

Khám bệnh tổng quát là cách làm hiệu quả giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc phân loại khám bệnh tổng quát theo độ tuổi giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nhu cầu sức khỏe đặc thù ở từng giai đoạn của cuộc đời. Dù là trẻ em, người trưởng thành hay người cao tuổi, mỗi lứa tuổi đều có những chỉ định khám cụ thể để phòng ngừa và phát hiện bệnh kịp thời.

1. Kherad, O., Carneiro, A. V., & Choosing wisely working group of the European Federation of Internal Medicine. (2023). General health check-ups: To check or not to check? A question of choosing wisely. European Journal of Internal Medicine, 109, 1–3. https://doi.org/10.1016/j.ejim.2022.12.021

2. Fujita, M., Fujisawa, T., & Hata, A. (2020). Additional outreach effort of providing an opportunity to obtain a kit for fecal immunochemical test during the general health check-up to improve colorectal cancer screening rate in Japan: A longitudinal study. PloS One, 15(8), e0238474. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0238474

3. Virgini, V., Meindl-Fridez, C., Battegay, E., & Zimmerli, L. U. (2015). Check-up examination: recommendations in adults. Swiss Medical Weekly, 145, w14075. https://doi.org/10.4414/smw.2015.14075
Liên lạc với chúng tôi

Số điện thoại của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu*