
Bảng phân tích tế bào máu và ý nghĩa của các chỉ số?
Bảng phân tích tế bào máu, hay còn gọi là xét nghiệm công thức máu. Thông qua việc đo lường và phân tích các chỉ số như số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các yếu tố khác. Bác sĩ có thể nhận biết được tình trạng sức khỏe hiện tại, từ đó đưa ra những phương pháp điều trị phù hợp.
Hướng dẫn đọc kết quả bảng phân tích tế bào máu
Các chỉ số quan trọng trong bảng phân tích tế bào máu và ý nghĩa của chúng.
WBC (White Blood Cell) – Số lượng bạch cầu trong một thể tích máu
WBC có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Khi cơ thể bị nhiễm trùng hoặc viêm, số lượng bạch cầu thường tăng lên để chống lại "kẻ thù".
(2).jpg)
LYM (Lymphocyte – Bạch cầu Lympho)
Bạch cầu Lympho chịu trách nhiệm nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, cũng như các tế bào ung thư.
NEU (Neutrophil) – Bạch cầu trung tính
Bạch cầu trung tính có nhiệm vụ tiêu diệt các vi khuẩn xâm nhập, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính.
MON (monocyte) – Bạch cầu mono
Bạch cầu MONO là một loại tế bào máu trắng. Chúng được sản sinh từ tủy xương và sau đó lưu thông trong máu. Di chuyển đến các mô và cơ quan khác nhau để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể.
(2).jpg)
EOS (eosinophils) – Bạch cầu ái toan
Bạch cầu ái toan là một loại bạch cầu có vai trò quan trọng. Nó bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây dị ứng, ký sinh trùng và một số loại nhiễm khuẩn.
BASO (basophils) – Bạch cầu ái kiềm
Bạch cầu ái kiềm là một loại tế bào bạch cầu hạt. Khi thực hiện xét nghiệm máu, chỉ số BASO sẽ cho biết số lượng bạch cầu ái kiềm trong máu.
RBC (Red Blood Cell) – Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
Hồng cầu là những tế bào hình đĩa lõm hai mặt, không nhân, chứa hemoglobin. Chức năng chính là vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể và vận chuyển carbon dioxide từ các tế bào trở lại phổi.
HGB (Hemoglobin) – Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu
Hemoglobin (HGB) đóng vai trò trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào để nuôi dưỡng cơ thể. Xét nghiệm điện di hemoglobin giúp xác định loại và lượng hemoglobin. Từ đó phát hiện các bất thường có thể gây ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển oxy.
(2).jpg)
HCT (Hematocrit) – Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần
Kết quả xét nghiệm HCT cung cấp thông tin quan trọng về khả năng vận chuyển oxy của máu và giúp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hồng cầu.
MCV (Mean corpuscular volume) – Thể tích trung bình của một hồng cầu
MCV cung cấp thông tin quan trọng về khả năng vận chuyển oxy của máu. Xét nghiệm MCV giúp phát hiện các bất thường về kích thước hồng cầu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như thiếu máu, bệnh tan máu.
MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin) – Lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu
MCH hay còn hiểu là lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá nguyên nhân gây thiếu máu.
MCH có giá trị bình thường rơi vào khoảng 28 – 32 pg.
MCH tăng thường gặp trong các bệnh lý liên quan đến sản xuất hồng cầu bất thường
MCH giảm thường gặp trong các tình trạng thiếu chất dinh dưỡng
MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration) – Nồng độ trung bình của huyết sắc tố hemoglobin trong một thể tích máu
Chỉ số này được tính toán dựa trên hai thông số chính là hemoglobin và hematocrit. Giá trị bình thường dao động trong khoảng 316-372 g/L.
Sự tăng cao của chỉ số này có thể liên quan đến các tình trạng như hồng cầu hình cầu di truyền nặng hoặc sự hiện diện của các yếu tố ngưng kết lạnh
(2).jpg)
RDW (Red Cell Distribution Width) – Độ phân bố kích thước hồng cầu
Giá trị bình thường trong bảng phân tích tế bào máu dao động từ 10-16,5%.
Một giá trị RDW cao hơn cho thấy sự đa dạng lớn về kích thước của các hồng cầu. Nghĩa là hồng cầu trong máu có kích thước không đồng đều, to nhỏ khác nhau. Tình trạng này thường gặp ở những người bị thiếu máu
PLT (Platelet Count) – Số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu
Khi mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu sẽ tập trung lại, kết dính với nhau và tạo thành cục máu đông để ngăn máu chảy. Chính vì vậy, số lượng tiểu cầu trong máu có ý nghĩa rất lớn đối với sức khỏe của chúng ta.
PCT (Plateletcrit) – Thể tích khối tiểu cầu
PCT được tính toán dựa trên số lượng tiểu cầu và kích thước trung bình của tiểu cầu (MPV).
Công thức PCT = số lượng tiểu cầu x MPV / 10.000
(2).jpg)
Giá trị này phản ánh phần trăm thể tích máu được chiếm bởi tiểu cầu. Chỉ số này giúp đánh giá sự đóng góp của tiểu cầu vào quá trình đông máu.
Ứng dụng của bảng phân tích tế bào máu
Kết quả của xét nghiệm trong bảng phân tích tế bào máu cung cấp nhiều thông tin về các thành phần của máu. Từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán, theo dõi và điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.
Các ứng dụng chính của bảng phân tích tế bào máu:
Chẩn đoán bệnh về máu như thiếu máu, đa hồng cầu, rối loạn đông máu, ung thư máu (bạch cầu, hắc lào).... Ngoài ra, các bệnh khác như nhiễm trùng, viêm nhiễm, suy tủy, bệnh tự miễn, dị ứng...
Theo dõi quá trình điều trị để điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc.. Mục đích đánh giá liệu phương pháp điều trị có đang mang lại kết quả như mong đợi hay không.
Đánh giá sức khỏe tổng quát để phát hiện các bất thường ở giai đoạn sớm. Thiếu hụt các chất dinh dưỡng như sắt, vitamin B12, folate có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu.
.jpg)
Kết luận
Bảng phân tích tế bào máu là một công cụ quan trọng trong y học. Các chỉ số trong bảng phân tích như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu,... không chỉ phản ánh tình trạng dinh dưỡng, miễn dịch mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm. Bạn hãy lựa chọn cơ sở y tế uy tín để thực hiện phân tích tế bào máu nhé.