10 Myths About Cosmetic Surgery: Debunked by Experts

Ghép tế bào gốc tạo máu: Kỳ tích y học thay đổi cuộc đời

Ghép tế bào gốc tạo máu giúp thay thế hoặc tái tạo hệ thống tạo máu ở bệnh nhân mắc các bệnh về máu, ung thư, hoặc rối loạn miễn dịch nghiêm trọng. Đây là một giải pháp mang tính cách mạng, mở ra hy vọng mới cho hàng triệu người trên thế giới. Những tế bào này chủ yếu được tìm thấy trong tủy xương, mô mỡ.

Mục lục

Những phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu

Phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu được chia thành ba loại chính, tùy thuộc vào nguồn gốc của tế bào gốc:

Ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (Autologous transplantation)

Ghép tự thân là phương pháp sử dụng tế bào gốc được thu thập từ chính bệnh nhân trước khi điều trị. Sau khi thu thập, tế bào gốc sẽ được bảo quản đông lạnh. Bệnh nhân sau đó được điều trị hóa trị hoặc xạ trị liều cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Khi hoàn tất, tế bào gốc sẽ được truyền trở lại cơ thể để tái tạo hệ thống máu.

  • Ưu điểm: Loại bỏ nguy cơ thải ghép (khi cơ thể từ chối tế bào được cấy ghép).
  • Nhược điểm: Có thể chứa tế bào ung thư còn sót lại nếu không được xử lý kỹ lưỡng.
Cấy ghép tế bào gốc tự thân

Ghép máu cuống rốn (Umbilical Cord Blood Transplantation)

Tế bào gốc được thu từ máu cuống rốn – phần dây rốn còn lại sau khi sinh em bé. Máu cuống rốn chứa lượng lớn tế bào gốc tạo máu, có khả năng thích nghi tốt với cơ thể người nhận.

  • Ưu điểm: Dễ tìm nguồn và ít yêu cầu về mức độ tương thích HLA.
  • Nhược điểm: Có chứa nguy cơ thải ghép do phản ứng miễn dịch, khi tế bào từ máu cuống rốn tấn công vào mô của người nhận. 

Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (Allogeneic transplantation)

Ghép tế  bào gốc đồng loại (dị thân)

Ghép đồng loại là phương pháp sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng. Người hiến có thể là anh chị em ruột hoặc người không quen biết nhưng có hệ thống kháng nguyên phù hợp (HLA). Đây là giải pháp phổ biến trong điều trị các bệnh máu ác tính như bệnh bạch cầu cấp tính hoặc hội chứng loạn sản tủy.

  • Ưu điểm: Cung cấp nguồn tế bào gốc khỏe mạnh, không chứa bệnh lý.
  • Nhược điểm: Nguy cơ phản ứng thải ghép cao, có thể dẫn đến bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-host disease - GVHD).

Quy trình ghép tế bào gốc tạo máu

Quá trình ghép tế bào gốc tạo máu trải qua nhiều bước phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bác sĩ, chuyên gia và bệnh nhân. Quy trình cụ thể như sau:

Chuẩn bị trước ghép

Bệnh nhân cần trải qua các xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe toàn diện để đảm bảo đủ điều kiện ghép. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân sẽ được điều trị hóa trị hoặc xạ trị để:

  • Loại bỏ tế bào ác tính.
  • Ức chế hệ miễn dịch, giảm nguy cơ thải ghép.
Kiểm tra sức khoẻ toàn diện

Thu hoạch tế bào gốc

Tế bào gốc có thể được thu thập từ tủy xương, máu ngoại vi hoặc máu cuống rốn. Quy trình thu thập thường diễn ra trong vài giờ và không gây đau nhiều.

Tiếp cận tế bào gốc

Sau khi được thu thập và xử lý, tế bào gốc sẽ được bổ sung vào cơ thể bệnh nhân. Tế bào gốc sẽ tự tìm đến tủy xương và bắt đầu quá trình tạo máu mới.

Thời gian phục hồi

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong vài tuần hoặc vài tháng sau ghép. Đây là giai đoạn tế bào gốc bắt đầu phát triển và khôi phục hệ thống tạo máu. Bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng hoặc biến chứng liên quan đến thải ghép.

Bệnh nhân cần thời gian phục hồi sau phẫu thuật

Ứng dụng ghép tế bào gốc tạo máu trong y học

Ghép tế bào gốc tạo máu hiện đang được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm:

  • Ung thư máu: Bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL), đa u tủy xương, u lympho Hodgkin và không Hodgkin.
  • Bệnh máu di truyền: Thalassemia, thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu máu bất sản.
  • Rối loạn miễn dịch: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì.
  • Hội chứng loạn sản tủy: Một nhóm bệnh lý về máu liên quan đến sản xuất tế bào máu bất thường.

Thách thức và cơ hội của phương pháp ghép

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, ghép tế bào gốc tạo máu cũng tiềm ẩn một số nguy cơ và biến chứng, bao gồm:

  • Bệnh ghép chống chủ (GVHD): Xảy ra khi hệ miễn dịch từ tế bào gốc ghép tấn công các tế bào của cơ thể người nhận.
  • Nhiễm trùng: Do hệ miễn dịch yếu trong giai đoạn đầu sau ghép.
  • Ghép thất bại: Tế bào gốc không thể tạo máu hoặc không sinh trưởng thành công.
  • Tác dụng phụ của hóa trị/xạ trị: Buồn nôn, rụng tóc, tổn thương cơ quan.

Tuy nhiên, với sự tiến bộ không ngừng của y học, ghép tế bào gốc tạo máu ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả hơn, giúp hàng triệu bệnh nhân có cơ hội được chữa khỏi và có một cuộc sống mới.

Cấy ghép tế  bào gốc

Tạm kết

Ghép tế bào gốc tạo máu không chỉ là một kỳ tích của y học hiện đại mà còn là niềm hy vọng cho nhiều bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo. Sự phát triển của công nghệ y tế đang giúp phương pháp này trở nên phổ biến và hiệu quả hơn, mở ra cơ hội sống cho hàng ngàn người trên toàn thế giới.

1. Das, J., Sharrack, B., & Snowden, J. A. (2020). Autologous hematopoietic stem-cell transplantation in neurological disorders: current approach and future directions. Expert review of neurotherapeutics, 20(12), 1299–1313. https://doi.org/10.1080/14737175.2020.1820325

2. Balassa, K., Danby, R., & Rocha, V. (2019). Haematopoietic stem cell transplants: principles and indications. British journal of hospital medicine (London, England : 2005), 80(1), 33–39. https://doi.org/10.12968/hmed.2019.80.1.33

3. Barriga, F., Ramírez, P., Wietstruck, A., & Rojas, N. (2012). Hematopoietic stem cell transplantation: clinical use and perspectives. Biological research, 45(3), 307–316. https://doi.org/10.4067/S0716-97602012000300012
Liên lạc với chúng tôi

Số điện thoại của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu*