10 Myths About Cosmetic Surgery: Debunked by Experts

Điều trị lọc máu tim mạch: Giải pháp toàn diện cho suy tim

Suy tim, một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, đang ngày càng trở thành gánh nặng cho hệ thống y tế. Với sự ra đời của điều trị lọc máu tim mạch mang đến cơ hội sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Cùng Meijibio tìm hiểu kỹ hơn về giải pháp toàn diện này.

Mục lục

Khi nào cần lọc máu trong tim mạch?

Lọc máu là một phương pháp điều trị thay thế chức năng thận, giúp loại bỏ chất thải và dịch thừa ra khỏi cơ thể khi thận không còn làm việc hiệu quả. Các trường hợp cần điều trị lọc máu tim mạch:

  • Suy tim nặng kèm quá tải dịch: Khi suy tim trở nên nặng, tim không đủ khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể, dẫn đến tình trạng ứ dịch. Lọc máu có thể được chỉ định để loại bỏ nhanh chóng lượng dịch thừa, giảm áp lực lên tim và cải thiện chức năng hô hấp.
  • Hội chứng tim-thận cấp hoặc mãn tính: Tình trạng suy giảm chức năng thận xảy ra do bệnh tim hoặc ngược lại. Lọc máu có thể giúp loại bỏ các chất độc hại tích tụ trong máu, giảm tải cho thận và cải thiện chức năng tim.
  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng: Tăng kali máu (hyperkalemia) là một biến chứng nghiêm trọng của suy tim và có thể gây rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong. Nếu tình trạng tăng kali máu không đáp ứng với điều trị nội khoa, lọc máu sẽ được chỉ định để loại bỏ nhanh chóng lượng kali dư thừa.
  • Phù phổi cấp do suy tim: Đây là tình trạng tích tụ dịch trong phổi, gây khó thở nghiêm trọng. Lọc máu giúp loại bỏ nhanh chóng lượng dịch thừa, giảm áp lực lên phổi và cải thiện tình trạng khó thở.
dieu-tri-loc-mau-tim-mach
Khi nào cần lọc máu trong tim mạch?

Các phương pháp điều trị lọc máu tim mạch

Hiện nay, 3 phương pháp điều trị lọc máu tim mạch phổ biến được áp dụng bao gồm:

Chạy thận nhân tạo ngắt quãng (Hemodialysis)

Đây là phương pháp điều trị lọc máu tim mạch phổ biến nhất. Máu được dẫn ra khỏi cơ thể qua một đường ống, đi qua một màng lọc nhân tạo để loại bỏ các chất thải và dịch thừa. Sau đó, máu sạch được đưa trở lại cơ thể.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất thải và dịch thừa, dễ thực hiện.
  • Nhược điểm: Phải thực hiện thường xuyên (thường là 3-4 lần/tuần), mỗi lần kéo dài vài giờ, gây bất tiện cho người bệnh.
dieu-tri-loc-mau-tim-mach
Chạy thận nhân tạo ngắt quãng (Hemodialysis)

Lọc màng bụng (Peritoneal dialysis)

Trong phương pháp này, dịch lọc được đưa vào khoang bụng qua một ống dẫn. Màng bụng đóng vai trò như một màng lọc tự nhiên, lọc các chất thải và dịch thừa từ máu vào dịch lọc.

  • Ưu điểm: Có thể thực hiện tại nhà, linh hoạt hơn chạy thận nhân tạo.
  • Nhược điểm: Yêu cầu người bệnh tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, có thể gây nhiễm trùng nếu không thực hiện đúng cách.

Liệu pháp thay thế thận liên tục (Continuous renal replacement therapy - CRRT)

Đây là một phương pháp điều trị lọc máu tim mạch hiện đại, cho phép loại bỏ chất thải và dịch thừa một cách liên tục, chậm rãi. CRRT có nhiều ưu điểm so với các phương pháp truyền thống, đặc biệt đối với những bệnh nhân suy tim nặng, không ổn định huyết động.

  • Ưu điểm: Giảm biến chứng huyết động, kiểm soát tốt hơn nồng độ điện giải, phù hợp với bệnh nhân nặng.
  • Nhược điểm: Yêu cầu thiết bị hiện đại, chi phí cao, cần nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao.
dieu-tri-loc-mau-tim-mach
Liệu pháp thay thế thận liên tục (Continuous renal replacement therapy - CRRT)

Các chỉ định điều trị lọc máu tim mạch:

  • Suy tim giai đoạn cuối.
  • Hội chứng tim-thận
  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng
  • Phù phổi cấp

Tác dụng của lọc máu trong điều trị tim mạch

Trong lĩnh vực tim mạch, lọc máu mang đến nhiều lợi ích đáng kể khác như:

Giảm tải tiền tải

Tiền tải là lượng máu trở về tim trong mỗi chu kỳ tim. Khi tim suy yếu, khả năng bơm máu giảm đi, dẫn đến ứ đọng máu trong tĩnh mạch và tăng áp lực lên tim. Lọc máu giúp loại bỏ lượng dịch thừa, giảm thể tích tuần hoàn, từ đó giảm áp lực lên tim.

Giảm tải hậu tải

Hậu tải là sức cản mà tim phải vượt qua để đẩy máu đi nuôi cơ thể. Khi mạch máu ngoại vi co thắt, hậu tải tăng lên, khiến tim phải làm việc vất vả hơn. Lọc máu giúp điều chỉnh huyết áp, giảm sức cản mạch máu ngoại vi, từ đó giảm hậu tải và giúp tim bơm máu dễ dàng hơn.

Cải thiện chức năng tim

  • Bằng cách giảm tải tiền tải và hậu tải, lọc máu giúp giảm bớt gánh nặng cho tim, từ đó cải thiện khả năng co bóp của cơ tim.
  • Cung lượng tim là lượng máu mà tim bơm ra trong một phút. Lọc máu giúp tăng cường cung lượng tim, đảm bảo đủ máu nuôi cơ thể.
dieu-tri-loc-mau-tim-mach
Tác dụng của lọc máu trong điều trị tim mạch

Cân bằng điện giải

Lọc máu giúp loại bỏ các chất thải và điều chỉnh nồng độ các chất điện giải như kali, natri, canxi trong máu. Việc duy trì cân bằng điện giải rất quan trọng cho hoạt động bình thường của tim.

Các lợi ích khác

  • Lọc máu giúp loại bỏ dịch thừa, giảm phù nề ở các chi, phổi.
  • Lọc máu giúp giảm các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, …cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Các biến chứng có thể xảy ra và cách phòng ngừa

Lọc máu tim mạch là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân suy tim, tuy nhiên, như mọi thủ thuật y khoa khác, nó cũng tiềm ẩn một số biến chứng như:

1. Các triệu thường gặp nhất

  • Hạ huyết áp: Đây là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra do mất quá nhiều dịch trong quá trình lọc máu.
  • Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh, chậm hoặc không đều có thể xảy ra do sự thay đổi về thành phần điện giải trong máu.
  • Chuột rút: Nguyên nhân chủ yếu là do mất cân bằng điện giải, đặc biệt là kali.
  • Buồn nôn, nôn: Do thay đổi đột ngột về thành phần hóa học trong máu.
  • Đau đầu, mệt mỏi: Có thể do mất nước hoặc thay đổi huyết áp.
  • Nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm trùng tăng cao nếu không tuân thủ các quy trình vô trùng.
  • Thay đổi huyết áp: Huyết áp có thể tăng hoặc giảm đột ngột.
  • Thay đổi tâm trạng: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy lo lắng, trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng.
dieu-tri-loc-mau-tim-mach
Các biến chứng có thể xảy ra và cách phòng ngừa

Các biến chứng ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng:

  • Tán huyết: Sự phá hủy hồng cầu quá mức.
  • Thuyên tắc khí: Sự hình thành cục máu đông hoặc bong bóng khí trong mạch máu.
  • Rối loạn đông máu: Gây chảy máu hoặc tạo cục máu đông.

2. Cách phòng ngừa biến chứng

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Dùng thuốc đúng liều, đúng cách, đi khám định kỳ.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế muối, kali, phốt pho.
  • Uống đủ nước: Tránh mất nước quá nhiều.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào: Như đau đầu, chóng mặt, khó thở, đau ngực...
  • Vệ sinh da tại vị trí đặt catheter, rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng.
  • Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn như yoga, thiền.

Lưu ý: Mỗi bệnh nhân có thể có những phản ứng khác nhau đối với quá trình lọc máu. Do đó, việc theo dõi sát sao và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng.

Kết luận

Có thể thấy, điều trị lọc máu tim mạch đã và đang là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân suy tim, đặc biệt là trong những trường hợp nặng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học. 

1. Mukoyama, M., & Kuwabara, T. (2024). Huyết áp trước khi chạy thận nhân tạo và tử vong do tim mạch ở Nhật Bản: cần kiểm soát chặt chẽ hơn?. Nghiên cứu về tăng huyết áp: tạp chí chính thức của Hiệp hội tăng huyết áp Nhật Bản , 47 (3), 811–812. https://doi.org/10.1038/s41440-023-01523-4

2. Teitelbaum I. (2021). Peritoneal Dialysis. The New England journal of medicine, 385(19), 1786–1795. https://doi.org/10.1056/NEJMra2100152

3. Tandukar, S., & Palevsky, P. M. (2019). Continuous Renal Replacement Therapy: Who, When, Why, and How. Chest, 155(3), 626–638. https://doi.org/10.1016/j.chest.2018.09.004

4. Elliott D. A. (2000). Hemodialysis. Clinical techniques in small animal practice, 15(3), 136–148. https://doi.org/10.1053/svms.2000.18297
Liên lạc với chúng tôi

Số điện thoại của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu*